VIETNAMESE

phòng giặt ủi

Phòng giặt là

word

ENGLISH

Laundry room

  
NOUN

/ˈlɔːndri ruːm/

Washing area

“Phòng giặt ủi” là nơi dùng để giặt và ủi quần áo.

Ví dụ

1.

Phòng giặt ủi được trang bị máy móc.

The laundry room is equipped with machines.

2.

Tôi đã giặt quần áo trong phòng giặt ủi.

I washed my clothes in the laundry room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Laundry room nhé! check Washroom – Phòng giặt ủi Phân biệt: Washroom là một không gian dành cho việc giặt và sấy quần áo. Ví dụ: The apartment complex has a shared washroom for residents. (Khu căn hộ có một phòng giặt ủi chung cho cư dân.) check Utility room – Phòng tiện ích Phân biệt: Utility room mô tả một không gian trong nhà dành cho các thiết bị như máy giặt và sấy. Ví dụ: The house has a utility room for laundry and storage. (Ngôi nhà có một phòng tiện ích để giặt đồ và lưu trữ.) check Laundromat – Tiệm giặt là Phân biệt: Laundromat là một cơ sở công cộng nơi mọi người có thể giặt và sấy quần áo bằng máy tự động. Ví dụ: She took her clothes to the laundromat because her washer was broken. (Cô ấy mang quần áo đến tiệm giặt là vì máy giặt của cô bị hỏng.)