VIETNAMESE
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế
Tỷ suất lợi nhuận ròng
ENGLISH
After-tax profit margin
/ˈæftər tæks ˈprɒfɪt ˈmɑːʤɪn/
Revenue margin
“Tỷ suất lợi nhuận sau thuế” là tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận sau thuế và doanh thu của doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế phản ánh lợi nhuận thực tế.
The after-tax profit margin reflects true earnings.
2.
Tính toán tỷ suất này hỗ trợ lập kế hoạch tài chính.
Calculating this margin aids financial planning.
Ghi chú
Từ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và quản trị doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tax expenses - Chi phí thuế
Ví dụ:
After-tax profit margin accounts for tax expenses deducted from gross profit.
(Tỷ suất lợi nhuận sau thuế tính đến chi phí thuế được trừ từ lợi nhuận gộp.)
Net earnings - Lợi nhuận ròng
Ví dụ:
After-tax profit margin reflects net earnings as a percentage of revenue.
(Tỷ suất lợi nhuận sau thuế phản ánh lợi nhuận ròng dưới dạng phần trăm của doanh thu.)
Revenue-to-tax ratio - Tỷ lệ doanh thu trên thuế
Ví dụ:
The revenue-to-tax ratio impacts the after-tax profit margin.
(Tỷ lệ doanh thu trên thuế ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận sau thuế.)
Corporate tax rate - Thuế suất doanh nghiệp
Ví dụ:
Changes in the corporate tax rate directly affect the after-tax profit margin.
(Thay đổi trong thuế suất doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất lợi nhuận sau thuế.)
Investor returns - Lợi nhuận nhà đầu tư
Ví dụ:
After-tax profit margin is a critical measure for evaluating investor returns.
(Tỷ suất lợi nhuận sau thuế là một chỉ số quan trọng để đánh giá lợi nhuận của nhà đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết