VIETNAMESE
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận thực nhận
ENGLISH
Net profit after tax
/nɛt ˈprɒfɪt ˈɑːftə tæks/
Post-tax earnings
“Lợi nhuận sau thuế” là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các khoản thuế phải nộp.
Ví dụ
1.
Công ty báo cáo lợi nhuận sau thuế cao.
The company reported a high net profit after tax.
2.
Lợi nhuận sau thuế phản ánh hiệu quả tài chính.
Net profit after tax reflects financial efficiency.
Ghi chú
Từ Lợi nhuận sau thuế là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Net income - Thu nhập ròng
Ví dụ:
Net profit after tax is often referred to as net income.
(Lợi nhuận sau thuế thường được gọi là thu nhập ròng.)
Tax deduction - Khấu trừ thuế
Ví dụ:
Net profit after tax is calculated by applying tax deductions to gross profit.
(Lợi nhuận sau thuế được tính bằng cách áp dụng khấu trừ thuế vào lợi nhuận gộp.)
Profit margin - Biên lợi nhuận
Ví dụ:
Net profit margin is a key indicator of financial health.
(Biên lợi nhuận sau thuế là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tài chính.)
Earnings per share - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Ví dụ:
Earnings per share are calculated using net profit after tax.
(Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu được tính bằng lợi nhuận sau thuế.)
After-tax income - Thu nhập sau thuế
Ví dụ:
After-tax income reflects the company's true profitability.
(Thu nhập sau thuế thể hiện khả năng sinh lời thực sự của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết