VIETNAMESE
tuyển thủ
ENGLISH
player
/ˈpleɪər/
Tuyển thủ là người được chọn vào đội tuyển đại diện cho một quốc gia hoặc một khu vực để tham gia các cuộc thi đấu thể thao quốc tế.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một tuyển thủ tài năng của đội bóng địa phương chúng tôi.
He is a talented player for our local football team.
2.
Cô ấy đã được chọn làm tuyển thủ quốc gia cho Thế vận hội sắp tới.
She was selected as a national team player for the upcoming Olympics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ player khi nói hoặc viết nhé!
Accomplished player – Người chơi tài năng
Ví dụ:
He is an accomplished player known for his exceptional skills on the field. (Anh ấy là một người chơi tài năng nổi tiếng với kỹ năng xuất sắc trên sân.)
Active player – Người chơi tích cực
Ví dụ:
As an active player, she participates in every match with great enthusiasm. (Là một người chơi tích cực, cô ấy tham gia mọi trận đấu với sự nhiệt huyết lớn.)
Amateur player – Người chơi nghiệp dư
Ví dụ:
Despite being an amateur player, he showed remarkable talent in the tournament. (Mặc dù là một người chơi nghiệp dư, anh ấy đã thể hiện tài năng đáng chú ý trong giải đấu.)
Team player – Người chơi nhóm
Ví dụ:
Being a team player, she always prioritizes the success of the group over individual achievements. (Là một người chơi nhóm, cô ấy luôn đặt thành công của tập thể lên trên thành tích cá nhân.)
Versatile player – Người chơi đa năng
Ví dụ:
His reputation as a versatile player comes from his ability to excel in multiple positions. (Danh tiếng của anh ấy như một người chơi đa năng đến từ khả năng xuất sắc ở nhiều vị trí.)'
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết