VIETNAMESE

tuyên ngôn độc lập

bản tuyên ngôn độc lập

word

ENGLISH

Declaration of Independence

  
NOUN

/ˌdɛkləˈreɪʃən əv ˌɪndɪˈpɛndəns/

independence statement

"Tuyên ngôn độc lập" là văn kiện tuyên bố sự độc lập và tự do của một quốc gia, như Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam ngày 2/9/1945.

Ví dụ

1.

Tuyên ngôn Độc lập được kỷ niệm hàng năm vào ngày 2 tháng 9 ở Việt Nam.

The Declaration of Independence is celebrated annually on September 2nd in Vietnam.

2.

Các bản tuyên ngôn độc lập thường đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử quốc gia.

Independence declarations often mark turning points in national history.

Ghi chú

Từ Tuyên ngôn Độc lập là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và lịch sử dân tộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các bản tuyên ngôn độc lập quan trọng trên thế giới nhé! check United States Declaration of Independence - Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ Ví dụ: The United States Declaration of Independence was signed on July 4, 1776. (Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ được ký vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.) check Vietnamese Declaration of Independence - Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam Ví dụ: The Vietnamese Declaration of Independence marked the end of colonial rule. (Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân.) check French Declaration of the Rights of Man and of the Citizen - Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp Ví dụ: The French Declaration of the Rights of Man influenced many democratic movements. (Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp ảnh hưởng đến nhiều phong trào dân chủ.) check Indian Independence Act - Luật Độc lập Ấn Độ Ví dụ: The Indian Independence Act led to the partition of India and Pakistan. (Luật Độc lập Ấn Độ dẫn đến sự chia cắt giữa Ấn Độ và Pakistan.)