VIETNAMESE

rau bò khai

acacia

word

ENGLISH

climbing wattle

  
NOUN

/ˈklaɪm.ɪŋ ˈwæt.əl/

rau rừng, rau leo

Rau bò khai là loại rau có vị đặc biệt, thường dùng trong món xào.

Ví dụ

1.

Rau bò khai được ưa chuộng trong ẩm thực Thái.

Climbing wattle is popular in Thai cuisine.

2.

Món canh có rau bò khai.

The soup includes climbing wattle.

Ghi chú

Từ climbing wattle là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Acacia - Cây keo Ví dụ: The acacia tree is commonly found in arid regions. (Cây keo thường được tìm thấy ở các vùng khô cằn.) check Fern - Cây dương xỉ Ví dụ: The garden is full of various species of ferns. (Khu vườn đầy các loài dương xỉ khác nhau.) check Shrub - Cây bụi Ví dụ: The landscape was covered with shrubs and small plants. (Cảnh quan được bao phủ bởi cây bụi và các loại cây nhỏ.)