VIETNAMESE
tuổi trẻ chưa trải sự đời
non nớt, thiếu kinh nghiệm sống
ENGLISH
inexperienced youth
/ˌɪnɪkˈspɪəriənst juːθ/
naive youth, unseasoned youth
“Tuổi trẻ chưa trải sự đời” là chỉ những người trẻ chưa có nhiều kinh nghiệm sống.
Ví dụ
1.
Rất nhiều sai lầm xảy ra ở tuổi trẻ chưa trải sự đời.
Many mistakes are made in inexperienced youth.
2.
Anh ấy học được nhiều điều từ tuổi trẻ chưa trải sự đời.
He learned a lot from his inexperienced youth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inexperienced (tuổi trẻ chưa trải sự đời) nhé!
Naive – Ngây thơ
Phân biệt:
Naive là người quá tin người và thiếu kinh nghiệm thực tế, rất gần với inexperienced.
Ví dụ:
He's too naive to spot the trap.
(Cậu ấy quá ngây thơ để nhận ra cái bẫy.)
Green – Non nớt
Phân biệt:
Green là cách nói thân mật chỉ người mới, còn “non tay”, sát nghĩa với inexperienced.
Ví dụ:
She's still a bit green in this field.
(Cô ấy vẫn còn non kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
Unseasoned – Thiếu trải nghiệm
Phân biệt:
Unseasoned là cách nói trang trọng hơn, chỉ người chưa được “thử lửa”, chưa từng trải.
Ví dụ:
An unseasoned leader may struggle in crisis.
(Một lãnh đạo thiếu trải nghiệm có thể gặp khó trong khủng hoảng.)
Raw – Còn thô, chưa rèn giũa
Phân biệt:
Raw diễn tả người mới, chưa được trau dồi kỹ năng, rất gần với inexperienced.
Ví dụ:
He's a raw talent with potential.
(Anh ấy là tài năng còn thô, chưa được rèn giũa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết