VIETNAMESE

tuổi Thân

năm Thân

word

ENGLISH

Year of the Monkey

  
NOUN

/jɪər əv ðə ˈmʌŋki/

Monkey year

Tuổi Thân là thuật ngữ chỉ năm sinh của người được sinh vào năm con Khỉ theo âm lịch, là một trong 12 con giáp trong văn hóa phương Đông.

Ví dụ

1.

Người sinh năm tuổi Thân được cho là thông minh.

People born in the Year of the Monkey are known to be clever.

2.

Năm 2028 sẽ là năm tuổi Thân tiếp theo.

2028 will be the next Year of the Monkey.

Ghi chú

Year of the Monkey là một từ vựng thuộc lĩnh vực Văn hóa và Chiêm tinh học, đặc biệt là trong văn hóa Á Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chinese zodiac - 12 con giáp Ví dụ: The Chinese zodiac is based on a 12-year cycle, with each year represented by an animal. (12 con giáp dựa trên chu kỳ 12 năm, mỗi năm được đại diện bởi một con vật.) check Animal signs - Các con giáp Ví dụ: The 12 animal signs are rat, ox, tiger, rabbit, dragon, snake, horse, goat, monkey, rooster, dog, and pig. (12 con giáp là Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi.) check Horoscope - Tử vi Ví dụ: Many people read their horoscope to get insights into their personality and future. (Nhiều người đọc tử vi để hiểu rõ hơn về tính cách và tương lai của họ.) check Astrology - Chiêm tinh học Ví dụ: Astrology has been practiced for centuries in many different cultures. (Chiêm tinh học đã được thực hành trong nhiều thế kỷ ở nhiều nền văn hóa khác nhau.)