VIETNAMESE

tưới nước

phun nước

ENGLISH

water

  
NOUN

/ˈwɔtər/

spray water

Tưới nước là hành động bổ sung nước thường là cho cây cối.

Ví dụ

1.

Tom đang tưới cây trong vườn.

Tom is watering in the garden.

2.

Hãy nhớ tưới nước đầy đủ cho cây trồng trước khi bạn đi nghỉ mát.

Remember to fully water the plants before you go on vacation.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa khác nhau của động từ water trong tiếng Anh nha!

- tưới cây: Tom is watering the garden. (Tom đang tưới cây trong vườn.)

- chảy nước mắt: The smoke made my eyes water. (Khói cay quá làm tôi chảy cả nước mắt.)

- chảy nước miếng: The smell of the meat made her mouth water. (Mùi thịt làm cô ấy thèm chảy nước miếng.)