VIETNAMESE

tuổi nổi loạn

-

word

ENGLISH

rebellious age

  
NOUN

/rɪˈbeliəs eɪdʒ/

-

Tuổi nổi loạn là giai đoạn tuổi teen khi người trẻ thường có xu hướng phản kháng và thể hiện cá tính mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Nhiều thanh thiếu niên trải qua tuổi nổi loạn.

Many teenagers go through a rebellious age.

2.

Cha mẹ thường vất vả trong giai đoạn tuổi nổi loạn của con cái.

Parents often struggle during their children's rebellious age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rebellious age nhé! check Teenage rebellion - Sự nổi loạn tuổi teen Phân biệt: Teenage rebellion là cách nói gần nghĩa nhất với rebellious age, thường dùng để mô tả hành vi chống đối của thanh thiếu niên. Ví dụ: Most parents face teenage rebellion at some point. (Hầu hết cha mẹ đều phải đối mặt với sự nổi loạn tuổi teen vào lúc nào đó.) check Stormy adolescence - Tuổi dậy thì sóng gió Phân biệt: Stormy adolescence nhấn mạnh đến cảm xúc mạnh, bất ổn trong độ tuổi rebellious age, thường dùng trong văn phong mô tả hoặc giáo dục. Ví dụ: She went through a stormy adolescence full of conflict. (Cô ấy đã trải qua tuổi dậy thì đầy sóng gió và mâu thuẫn.) check Defiant phase - Giai đoạn chống đối Phân biệt: Defiant phase là từ dùng trong tâm lý học để nói về giai đoạn con trẻ có hành vi chống đối – gần nghĩa với rebellious age. Ví dụ: Parents need patience during their child’s defiant phase. (Phụ huynh cần kiên nhẫn trong giai đoạn con chống đối.)