VIETNAMESE

sự nổi loạn

word

ENGLISH

rebellion

  
NOUN

/rɪˈbɛljən/

Sự nổi loạn là hành động chống đối hoặc phản kháng lại quyền lực, chính quyền, thường bằng cách sử dụng vũ lực.

Ví dụ

1.

Sự nổi loạn chống lại chế độ áp bức kéo dài nhiều năm.

The rebellion against the oppressive regime lasted for years.

2.

Sự nổi loạn ở thuộc địa cuối cùng đã bị lực lượng đế quốc đàn áp.

The rebellion in the colony was eventually crushed by the imperial forces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rebellion nhé! check Insurrection – Cuộc nổi dậy vũ trang Phân biệt: Insurrection nhấn mạnh vào hành động nổi dậy có tổ chức và thường sử dụng bạo lực để chống lại chính quyền. Ví dụ: The insurrection led to weeks of armed conflict. (Cuộc nổi dậy đã dẫn đến nhiều tuần xung đột vũ trang.) check Revolt – Cuộc phản kháng Phân biệt: Revolt mô tả sự chống đối mạnh mẽ chống lại chính quyền, có thể mang tính cá nhân hoặc tập thể, nhưng quy mô nhỏ hơn rebellion. Ví dụ: The workers staged a revolt against unfair wages. (Công nhân đã tổ chức một cuộc phản kháng chống lại mức lương không công bằng.) check Uprising – Cuộc nổi dậy, có thể ôn hòa hoặc bạo lực Phân biệt: Uprising thường mô tả một phong trào phản đối quy mô lớn chống lại chính quyền, có thể ôn hòa hoặc có yếu tố bạo lực. Ví dụ: The citizens launched an uprising against the oppressive government. (Người dân đã phát động một cuộc nổi dậy chống lại chính phủ áp bức.) check Mutiny – Cuộc nổi loạn trong quân đội hoặc tổ chức Phân biệt: Mutiny thường dùng để mô tả sự nổi loạn trong quân đội hoặc trong một tổ chức có tính kỷ luật cao. Ví dụ: The sailors declared a mutiny against their captain. (Các thủy thủ đã tiến hành một cuộc nổi loạn chống lại thuyền trưởng của họ.)