VIETNAMESE

nội loạn

lục đục nội bộ

ENGLISH

internal turmoil

  
NOUN

/ɪnˈtɜrnəl ˈtɜrˌmɔɪl/

inner turmoil, civil turmoil

Nội loạn là tình trạng có chiến tranh trong nội bộ một nước hoặc biến loạn trong một tổ chức nói chung.

Ví dụ

1.

Đất nước đang phải đối mặt với nội loạn.

The country is facing internal turmoil.

2.

Nội loạn đã gây ra rất nhiều thiệt hại.

The internal turmoil has caused a lot of damage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt civil internal nha! -- Civil (thuộc về dân): thường được sử dụng để chỉ tính chất của một điều hoặc sự kiện gì đó liên quan đến công dân hoặc dân sự Ví dụ: The civil rights movement in the United States fought for equality for all citizens. (Phong trào quyền dân sự ở Hoa Kỳ đã đấu tranh cho sự bình đẳng cho tất cả công dân.) - Internal (thuộc về bên trong): thường được sử dụng để chỉ những điều gì đó ở bên trong một người hoặc một vật, hoặc xảy ra ở bên trong một tổ chức hoặc một quốc gia. Ví dụ: The internal organs of the human body are essential for life. (Các cơ quan nội tạng trong cơ thể con người là cần thiết cho sự sống.)