VIETNAMESE

tuổi nghỉ hưu

tuổi về hưu

word

ENGLISH

retirement age

  
NOUN

/rɪˈtaɪəmənt eɪdʒ/

-

Tuổi nghỉ hưu là độ tuổi quy định khi một người phải ngừng làm việc chính thức và nghỉ hưu.

Ví dụ

1.

Tuổi nghỉ hưu ở nhiều quốc gia là 65.

The retirement age in many countries is 65.

2.

Họ đang cân nhắc việc tăng tuổi nghỉ hưu.

They're considering raising the retirement age.

Ghi chú

Retirement age là một từ vựng thuộc lĩnh vực Luật lao động và Kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pension - Tiền lương hưu Ví dụ: He receives a generous pension from his former employer. (Ông ấy nhận được một khoản lương hưu hậu hĩnh từ chủ lao động cũ.) check Social Security - An sinh xã hội Ví dụ: Social Security benefits are funded by payroll taxes. (Các khoản trợ cấp An sinh xã hội được tài trợ bởi thuế thu nhập.) check 401(k) - Kế hoạch tiết kiệm hưu trí 401(k) Ví dụ: Many employers offer a 401(k) plan as part of their benefits package. (Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp kế hoạch 401(k) như một phần của gói phúc lợi của họ.) check IRA - Tài khoản hưu trí cá nhân Ví dụ: There are different types of IRAs, such as traditional and Roth IRAs. (Có nhiều loại IRA khác nhau, chẳng hạn như IRA truyền thống và Roth IRA.)