VIETNAMESE

tình hữu nghị

ENGLISH

friendship

  
NOUN

/ˈfrɛndʃɪp/

friendship among nations

Tình hữu nghị là quan hệ bạn bè thân thiết giữa các quốc gia với nhau

Ví dụ

1.

Tình hữu nghị giữa Việt Nam - Cuba là kho báu vô giá của cả hai dân tộc.

The friendship between Vietnam and Cuba is a priceless treasure for both nations.

2.

Đã có nhiều hoạt động ý nghĩa nhằm vun đắp tình hữu nghị Việt - Lào.

There have been many meaningful activities to cultivate Vietnam - Laos friendship.

Ghi chú

Hậu tố -ship trong tiếng Anh được sử dụng để tạo ra các danh từ chỉ các mối quan hệ, thường là các mối quan hệ thân thiết, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và sự gắn bó. Một số ví dụ về các từ chỉ các mối quan hệ có sử dụng hậu tố -ship trong tiếng Anh bao gồm: - Kinship (mối quan hệ họ hàng): Kinship is the bond between family members. (Mối quan hệ họ hàng là sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.) - Comradeship (tình đồng chí): There was a comradeship between the soldiers. (Có một tình đồng chí giữa những người lính.) - Companionship (sự đồng hành, sự bầu bạn): A dog can provide companionship for a lonely elderly person. (Một chú chó có thể mang lại sự bầu bạn cho một người già cô đơn.)