VIETNAMESE

Tung tích

Dấu vết

word

ENGLISH

Trace

  
NOUN

/treɪs/

Clue, hint

“Tung tích” là dấu vết hoặc thông tin về nơi ở, hoạt động.

Ví dụ

1.

Không tìm thấy tung tích của người mất tích.

No trace of the missing person was found.

2.

Các thám tử đã lần theo mọi tung tích để phá án.

Detectives followed every trace to solve the case.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trace nhé! check Mark - Dấu vết, một dấu hiệu cho thấy sự hiện diện của vật thể hoặc sự kiện nào đó. Phân biệt: Mark là một dấu vết rõ ràng có thể nhìn thấy được, trong khi Trace chỉ dấu vết nhẹ hoặc mờ nhạt, đôi khi không dễ nhận thấy. Ví dụ: There was a mark on the wall where the picture used to be. (Có một dấu vết trên tường nơi bức tranh đã treo.) check Sign - Dấu hiệu, chứng cứ có thể chỉ ra sự tồn tại của điều gì đó. Phân biệt: Sign chỉ sự biểu hiện rõ ràng hoặc dấu hiệu có thể nhìn thấy về một sự kiện, trong khi Trace có thể chỉ ra dấu vết mơ hồ hoặc mảnh vụn còn lại. Ví dụ: There was no sign of the intruder when we checked the house. (Không có dấu hiệu nào của kẻ xâm nhập khi chúng tôi kiểm tra ngôi nhà.) check Footprint - Dấu chân, dấu vết để lại từ việc di chuyển hoặc hành động của người hoặc vật. Phân biệt: Footprint ám chỉ dấu vết chân của người hoặc vật đi lại, trong khi Trace có thể chỉ bất kỳ dấu vết nhỏ nào liên quan đến một sự kiện hoặc đối tượng. Ví dụ: We found footprints in the snow after the storm. (Chúng tôi tìm thấy dấu chân trong tuyết sau cơn bão.)