VIETNAMESE

kéo khóa

ENGLISH

zip

  
VERB

/zɪp/

fasten, close

Kéo khóa là mở hoặc đóng khóa quần áo, túi xách, balo hoặc các đồ dùng có khóa khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy kéo khóa áo để giữ ấm.

She zipped up her jacket to stay warm.

2.

Mãi anh ấy mới kéo khóa được vì khóa kéo bị kẹt.

He struggled to zip his jacket as the zipper got stuck.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "zip", "fasten" "close" nhé" - Zip (kéo khóa, đậy khóa): đóng hoặc mở một chiếc túi, áo hoặc đồ với khóa kéo. -> Ví dụ: Sarah quickly zipped her jacket as the temperature dropped, trying to stay warm in the chilly weather. (Sarah nhanh chóng kéo khóa áo khoác khi nhiệt độ giảm, cố gắng giữ ấm trong thời tiết lạnh lẽo.) - Fasten (kéo nút, kết hợp): đóng hoặc gắn chặt một phần của vật phẩm. -> Ví dụ: Please fasten your seatbelt before takeoff. (Hãy đóng dây an toàn trước khi cất cánh.) - Close (đóng, đậy): làm cho một vật thể không còn cách nào tiếp xúc với không khí bên ngoài. -> Ví dụ: Close the door behind you. (Đóng cửa sau lưng bạn.)