VIETNAMESE

túc hạ

ngài, quý ngài

word

ENGLISH

your honor

  
NOUN

/jɔːr ˈɒnər/

-

Túc hạ là cách xưng hô lịch sự, trang trọng trong văn phong cổ.

Ví dụ

1.

Túc hạ, quyết định thuộc về ngài.

Your Honor, the decision is yours.

2.

Vụ việc đã rõ, thưa túc hạ.

The case is clear, Your Honor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Your honor nhé! check Your Excellency – Ngài kính mến Phân biệt: Your Excellency là cách xưng hô trang trọng hơn, thường dùng cho các quan chức cấp cao như đại sứ hoặc tổng thống. Your honor được dùng chủ yếu trong các phiên tòa để tôn trọng thẩm phán. Ví dụ: He addressed the ambassador as Your Excellency. (Anh ta xưng hô với đại sứ là Ngài kính mến.) check Sir/Madam – Thưa ngài/bà Phân biệt: Sir/Madam là cách xưng hô lịch sự và trang trọng dùng cho người không biết rõ danh tính hoặc trong các tình huống trang trọng khác. Your honor cụ thể hơn, dùng cho thẩm phán. Ví dụ: He addressed the judge as Sir. (Anh ta xưng hô với thẩm phán là Thưa ngài.) check Judge – Thẩm phán Phân biệt: Judge là danh xưng cho người có thẩm quyền trong các phiên tòa, trong khi Your honor là cách xưng hô tôn trọng dành cho thẩm phán. Ví dụ: The judge raised his gavel and called the court to order. (Thẩm phán cầm búa và ra lệnh cho phiên tòa bắt đầu.)