VIETNAMESE

há nỡ

không nỡ, lưỡng lự

word

ENGLISH

Reluctant

  
ADJ

/rɪˈlʌktənt/

Hesitant, Unwilling

“Há nỡ” là biểu lộ cảm giác không đành lòng hoặc khó xử.

Ví dụ

1.

Cô ấy có vẻ há nỡ khi đưa ra quyết định.

She seemed reluctant to make the decision.

2.

Sự há nỡ tham gia của cô ấy rất rõ ràng.

Her reluctance to participate was evident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reluctant (dịch từ “há nỡ”) nhé! check Unwilling - Không muốn Phân biệt: Unwilling là từ đồng nghĩa gần nhất với reluctant, thường dùng để diễn tả sự không sẵn sàng làm gì đó vì do dự hoặc tiếc nuối. Ví dụ: She was unwilling to leave her hometown. (Cô ấy há nỡ rời quê hương.) check Hesitant - Do dự Phân biệt: Hesitant là từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự chần chừ, thường đi cùng với cảm xúc khó xử như “há nỡ”. Ví dụ: He felt hesitant about breaking the news. (Anh ấy do dự không nỡ báo tin.) check Loath - Miễn cưỡng Phân biệt: Loath là từ trang trọng hơn reluctant, thường dùng khi ai đó thấy không thoải mái hoặc tiếc nuối khi phải làm điều gì. Ví dụ: She was loath to part with her old books. (Cô ấy há nỡ chia tay những quyển sách cũ của mình.)