VIETNAMESE

tuần mới

tuần tiếp theo

word

ENGLISH

new week

  
NOUN

/njuː wiːk/

-

Tuần mới là khoảng thời gian bảy ngày bắt đầu từ thứ Hai của tuần hiện tại.

Ví dụ

1.

Hãy bắt đầu mới mẻ trong tuần mới.

Let's start fresh in the new week.

2.

Dự án sẽ bắt đầu vào tuần mới.

The project will commence in the new week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new week nhé! check Upcoming week - Tuần sắp tới Phân biệt: Upcoming week tương đương new week, nhấn mạnh vào khoảng thời gian sắp bắt đầu, thường dùng trong lịch trình hoặc kế hoạch. Ví dụ: Let’s prepare for the upcoming week together. (Hãy cùng chuẩn bị cho tuần sắp tới.) check Fresh week - Tuần mới mẻ Phân biệt: Fresh week mang sắc thái tích cực, thường dùng khi muốn thể hiện tinh thần khởi đầu hoặc làm mới bản thân trong new week. Ví dụ: It’s a fresh week full of opportunities! (Đây là một tuần mới tràn đầy cơ hội!) check The week ahead - Tuần phía trước Phân biệt: The week ahead đồng nghĩa với new week trong ngữ cảnh kế hoạch, lịch trình; nhấn mạnh những gì sắp diễn ra. Ví dụ: We’ve got a lot lined up for the week ahead. (Chúng ta có nhiều việc trong tuần sắp tới.)