VIETNAMESE
Tuân thủ kỷ luật
Giữ kỷ luật
ENGLISH
Follow discipline
/ˈfɑloʊ/
Abide, Adhere, follow rules, follow regulations
“Tuân thủ kỷ luật” là việc làm theo các quy định và nội quy được đề ra.
Ví dụ
1.
Học sinh nên tuân thủ kỷ luật trong trường học.
Students should follow discipline in school.
2.
Kỷ luật luôn phải được tuân thủ.
Discipline must always be followed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Follow khi nói hoặc viết nhé!
Follow + by + object: Sử dụng để nói về hành động được tiếp nối bởi một điều khác.
Ví dụ:
Success is often followed by hard work.
(Thành công thường đi sau sự nỗ lực.)
Follow + with + object: Diễn tả việc thực hiện một hành động tiếp theo sau một hành động khác.
Ví dụ:
He followed his apology with a sincere gift.
(Anh ấy đã theo sau lời xin lỗi bằng một món quà chân thành.)
Follow + from + object: Dùng khi nói về việc một kết quả xảy ra do một điều kiện nào đó.
Ví dụ:
This conclusion follows from the data provided.
(Kết luận này xuất phát từ các dữ liệu đã cung cấp.)
Follow + through (on/with) + object: Mang nghĩa hoàn thành một việc đã bắt đầu hoặc hứa sẽ làm.
Ví dụ:
You need to follow through with your plans.
(Bạn cần thực hiện đầy đủ kế hoạch của mình.)
Follow + up (on) + object: Mang nghĩa tiếp tục theo sát hoặc kiểm tra thêm một việc gì đó.
Ví dụ:
The doctor followed up on the patient's condition.
(Bác sĩ đã theo dõi tình trạng của bệnh nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết