VIETNAMESE

thực hiện 5k

word

ENGLISH

follow the 5K rule

  
PHRASE

/ˈfɑloʊ ði 5keɪ rul/

adhere to the 5K rule, implement the 5K rule

Thực hiện 5k là tuân thủ và làm theo quy tắc 5K, chuỗi hành động phòng chống COVID-19 được khuyến khích và yêu cầu thực hiện tại Việt Nam, bao gồm Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập và Khai báo y tế.

Ví dụ

1.

Người dân được khuyến khích thực hiện 5K bằng cách đeo khẩu trang và duy trì khoảng cách xã hội tại các không gian công cộng.

Residents are urged to follow the 5K rule by wearing masks and maintaining social distancing in public spaces.

2.

Để kiểm soát sự lây lan của virus, mọi người phải thực hiện 5K, đặc biệt là ở những khu vực đông người và giao thông công cộng.

To control the spread of the virus, everyone must follow the 5K rule, especially in crowded areas and public transportation.

Ghi chú

Từ Follow the 5K rule là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế cộng đồngphòng chống dịch bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pandemic precaution – Biện pháp phòng dịch Ví dụ: Vietnam promoted follow the 5K rule as a national pandemic precaution during COVID-19. (Việt Nam khuyến khích thực hiện 5K như một biện pháp phòng dịch quốc gia trong thời kỳ COVID-19.) check Health protocol – Quy tắc y tế Ví dụ: Follow the 5K rule became a public health protocol covering distancing, masking, and hygiene. (Thực hiện 5K trở thành quy tắc y tế công cộng bao gồm giữ khoảng cách, đeo khẩu trang và vệ sinh.) check Preventive measure – Biện pháp phòng ngừa Ví dụ: Following the 5K rule is a key preventive measure to avoid virus spread. (Thực hiện 5K là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để tránh lây lan virus.) check Government campaign – Chiến dịch của chính phủ Ví dụ: The 5K rule was widely promoted in a government campaign for public health awareness. (Thông điệp 5K được truyền thông rộng rãi trong chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe cộng đồng.)