VIETNAMESE

tuabin gió

tua bin gió, máy phát điện gió

word

ENGLISH

wind turbine

  
NOUN

/wɪnd ˈtɜːrbaɪn/

windmill, wind energy generator

“Tuabin gió” là thiết bị chuyển đổi năng lượng gió thành điện năng, thường được lắp đặt tại các trang trại gió.

Ví dụ

1.

Tuabin gió cung cấp năng lượng tái tạo cho hàng ngàn hộ gia đình.

The wind turbine provides renewable energy for thousands of households.

2.

Tuabin gió này được thiết kế để đạt hiệu quả tối đa tại các khu vực ven biển.

This turbine is designed for maximum efficiency in coastal areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wind turbine khi nói hoặc viết nhé! check Install a wind turbine - Lắp đặt tua-bin gió Ví dụ: The team installed a wind turbine to generate renewable energy. (Đội lắp đặt tua-bin gió để tạo ra năng lượng tái tạo.) check Operate a wind turbine - Vận hành tua-bin gió Ví dụ: The wind turbine was operated to power the remote village. (Tua-bin gió được vận hành để cung cấp điện cho ngôi làng xa xôi.) check Maintain a wind turbine - Bảo trì tua-bin gió Ví dụ: Regularly maintaining the wind turbine ensures optimal performance. (Bảo trì tua-bin gió thường xuyên đảm bảo hiệu suất tối ưu.)