VIETNAMESE

từ vay mượn

từ mượn

word

ENGLISH

loanword

  
NOUN

/ˈloʊnwɜːrd/

borrowed word

Từ vay mượn là từ được mượn từ ngôn ngữ khác và sử dụng trong ngôn ngữ hiện tại.

Ví dụ

1.

"Coffee" là từ vay mượn từ tiếng Ả Rập.

"Coffee" is a loanword from Arabic.

2.

Nhiều từ vay mượn làm phong phú tiếng Anh.

Many loanwords enrich English.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loanword nhé! check Borrowed word – Từ mượn Phân biệt: Borrowed word ám chỉ từ vựng được mượn từ ngôn ngữ khác và sử dụng trong ngôn ngữ tiếp nhận. Loanword là thuật ngữ chính thức hơn và thường chỉ những từ được vay mượn từ một ngôn ngữ khác vào hệ thống ngữ pháp và từ vựng của ngôn ngữ đích. Ví dụ: The word ballet is a borrowed word from French. (Từ ballet là một từ mượn từ tiếng Pháp.) check Imported word – Từ nhập khẩu Phân biệt: Imported word có thể chỉ những từ được đưa vào từ một ngôn ngữ khác, không chỉ mượn về mặt từ vựng mà còn có thể là những yếu tố văn hóa. Loanword đề cập rõ hơn đến việc mượn và sử dụng một từ trong ngữ cảnh cụ thể của ngôn ngữ tiếp nhận. Ví dụ: Many imported words have changed their meanings over time. (Nhiều từ nhập khẩu đã thay đổi ý nghĩa qua thời gian.) check Foreign term – Thuật ngữ nước ngoài Phân biệt: Foreign term là thuật ngữ chung để chỉ một từ hoặc cụm từ từ ngôn ngữ khác, có thể chưa được phổ biến trong ngôn ngữ đích. Loanword được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. Ví dụ: He explained a foreign term during the lecture. (Anh ấy giải thích một thuật ngữ nước ngoài trong bài giảng.)