VIETNAMESE
Tư vấn xây dựng
Người tư vấn xây dựng, Chuyên gia dự án
ENGLISH
Construction Consultant
/kənˈstrʌkʃən ˌædvaɪzə/
Infrastructure Advisor, Building Planner
“Tư vấn xây dựng” là việc cung cấp lời khuyên và hỗ trợ lập kế hoạch trong các dự án xây dựng.
Ví dụ
1.
Tư vấn xây dựng đánh giá thời gian và chi phí dự án.
The construction consultant evaluated the project timeline and costs.
2.
Tư vấn xây dựng đảm bảo các dự án tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.
Construction consultants ensure projects meet regulatory standards.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Construction Consultant nhé!
Building Consultant – Tư vấn xây dựng
Phân biệt:
Building Consultant chuyên về lập kế hoạch và thực hiện các dự án xây dựng.
Ví dụ:
The building consultant ensured the project complied with safety standards.
(Tư vấn xây dựng đã đảm bảo dự án tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn an toàn.)
Project Planner – Người lập kế hoạch dự án
Phân biệt:
Project Planner tập trung vào việc lập kế hoạch tổng thể cho các dự án xây dựng.
Ví dụ:
The project planner developed a timeline for the construction phases.
(Người lập kế hoạch dự án đã phát triển mốc thời gian cho các giai đoạn xây dựng.)
Infrastructure Consultant – Tư vấn cơ sở hạ tầng
Phân biệt:
Infrastructure Consultant mở rộng sang các dự án lớn như cầu đường và khu đô thị.
Ví dụ:
The infrastructure consultant provided insights on sustainable designs.
(Tư vấn cơ sở hạ tầng đã cung cấp góc nhìn về thiết kế bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết