VIETNAMESE

hừ

tức giận, không đồng tình

word

ENGLISH

Hmph

  
INTERJECTION

/hmph/

Irritated sound, Grunt of disapproval

“Hừ” là âm thanh biểu thị sự khó chịu hoặc bất mãn rõ ràng.

Ví dụ

1.

Anh ấy thốt ra “Hừ” khi nghe tin tức đó.

He let out a loud “Hmph” when he heard the news.

2.

“Hừ” biểu thị sự không hài lòng một cách trực diện.

Hmph signals dissatisfaction in a straightforward manner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hmph (dịch từ “hừ”) nhé! check Ugh - Hứ Phân biệt: Ugh thể hiện sự khó chịu, phản đối – tương đương với hmph trong biểu cảm không hài lòng. Ví dụ: Ugh, that’s so unfair! (Hừ, thật là bất công!) check Meh - Kệ Phân biệt: Meh là tiếng cảm thán diễn tả sự thờ ơ, tương tự hmph nhưng nhẹ hơn. Ví dụ: Meh, I don’t really care. (Hừ, tôi chẳng quan tâm.) check Tsk - Xì Phân biệt: Tsk thể hiện sự khinh thường hoặc bực bội – gần nghĩa với hmph trong phản ứng tiêu cực. Ví dụ: Tsk, you never listen! (Hừ, cậu chẳng bao giờ nghe lời cả!)