VIETNAMESE

Chủ trang trại

Người sở hữu trang trại, Quản lý nông trại

word

ENGLISH

Farm Owner

  
NOUN

/fɑːm ˈəʊnə/

Rancher, Agricultural Proprietor

“Chủ trang trại” là người sở hữu và quản lý các hoạt động trong một trang trại.

Ví dụ

1.

Chủ trang trại đã áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ để nâng cao chất lượng cây trồng.

The farm owner implemented organic farming practices to boost crop quality.

2.

Chủ trang trại thành công cân bằng giữa bền vững và lợi nhuận.

Successful farm owners balance sustainability with profitability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Farm Owner nhé! check Farmer – Nông dân Phân biệt: Farmer thường đề cập đến người trực tiếp tham gia công việc canh tác và chăm sóc trang trại, không nhất thiết phải là chủ sở hữu. Ví dụ: The farmer grows organic vegetables on a small plot of land. (Người nông dân trồng rau hữu cơ trên một mảnh đất nhỏ.) check Rancher – Chủ trang trại chăn nuôi Phân biệt: Rancher thường chỉ những người quản lý hoặc sở hữu trang trại tập trung vào chăn nuôi gia súc. Ví dụ: The rancher raises cattle on a large piece of land. (Chủ trang trại chăn nuôi gia súc trên một mảnh đất lớn.) check Agricultural Proprietor – Chủ sở hữu nông nghiệp Phân biệt: Agricultural Proprietor là cách nói trang trọng hơn, nhấn mạnh đến quyền sở hữu của người chủ. Ví dụ: The agricultural proprietor invested in advanced irrigation systems. (Chủ sở hữu nông nghiệp đã đầu tư vào hệ thống tưới tiêu tiên tiến.)