VIETNAMESE

tự tin lên

can đảm lên, vững tin

word

ENGLISH

be confident

  
ADJ

/bi ˈkɑnfɪdənt/

believe in yourself

Lời động viên người khác mạnh mẽ, tin vào bản thân.

Ví dụ

1.

Tự tin lên! Bạn làm được mà.

Be confident! You can do this.

2.

Tự tin lên và hãy bắt đầu!

Tự tin lên and go for it!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be confident (tự tin lên) nhé! check Believe in yourself – Tin vào chính mình Phân biệt: Believe in yourself là cách động viên trực tiếp, sát nghĩa với be confident. Ví dụ: Believe in yourself, you’ve got this! (Tự tin lên, bạn làm được mà!) check Stand tall – Hãy ngẩng cao đầu Phân biệt: Stand tall mang sắc thái hình ảnh và truyền động lực, gần nghĩa với be confident. Ví dụ: Stand tall no matter what they say. (Tự tin lên, bất kể ai nói gì.) check You’ve got this – Bạn làm được mà Phân biệt: You’ve got this là lời động viên ngắn gọn, rất thông dụng và sát nghĩa với be confident. Ví dụ: You’ve got this! Just go for it. (Tự tin lên, cứ làm đi!) check Go for it – Cứ làm đi! Phân biệt: Go for it dùng để khích lệ hành động ngay, tương đương với be confident trong ngữ cảnh hành động. Ví dụ: Go for it – don’t hesitate! (Cứ làm đi, đừng ngại! Tự tin lên!)