VIETNAMESE

tứ

ý, chủ đề

word

ENGLISH

motif

  
NOUN

/ˈmoʊtɪf/

theme, idea

Tứ là một khái niệm chỉ ý nghĩa, chủ đề chính trong một tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Bức tranh có một tứ hoa lá.

The painting features a floral motif.

2.

Tứ tình yêu hiện diện xuyên suốt cuốn sách.

The motif of love is present throughout the book.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ motif khi nói hoặc viết nhé! check Central motif – Chủ đề trung tâm Ví dụ: The motif of love is prevalent throughout the novel. (Chủ đề 'tình yêu' xuất hiện xuyên suốt trong cuốn tiểu thuyết.) check Recurring motif – Motif lặp lại Ví dụ: The recurring motif of freedom symbolizes the main theme of the book. ('Motif lặp lại' về tự do tượng trưng cho chủ đề chính của cuốn sách.) check Cultural motif – Motif văn hóa Ví dụ: The artist incorporated a cultural motif into his work to reflect his heritage. (Nghệ sĩ đã đưa một 'motif văn hóa' vào tác phẩm của mình để phản ánh di sản của mình.)