VIETNAMESE

tu tiên

tu luyện trường sinh

word

ENGLISH

cultivating immortality

  
NOUN

/ˌkʌltɪˈveɪtɪŋ ɪˌmɔːr.tælə.ti/

Taoist asceticism

“Tu tiên” là quá trình tu luyện để đạt được sự bất tử hoặc trạng thái siêu phàm trong Đạo giáo.

Ví dụ

1.

Tu tiên là chủ đề lặp lại trong các văn bản Đạo giáo.

Cultivating immortality is a recurring theme in Taoist texts.

2.

Truyền thuyết thường mô tả hành trình tu tiên.

Legends often describe the journey of cultivating immortality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cultivating immortality nhé! check Seeking immortality – Tìm kiếm sự bất tử Phân biệt: Seeking immortality nhấn mạnh vào quá trình hoặc mục tiêu đạt được sự bất tử, có thể thông qua tu luyện hoặc phép thuật. Ví dụ: Ancient alchemists dedicated their lives to seeking immortality. (Các nhà giả kim cổ đại đã dành cả đời để tìm kiếm sự bất tử.) check Pursuing transcendence – Theo đuổi trạng thái siêu phàm Phân biệt: Pursuing transcendence tập trung vào quá trình tu luyện để vượt qua giới hạn của con người và đạt đến trạng thái cao hơn. Ví dụ: Taoist monks spent years pursuing transcendence through meditation. (Các đạo sĩ đã dành nhiều năm để theo đuổi trạng thái siêu phàm thông qua thiền định.) check Taoist cultivation – Tu luyện theo Đạo giáo Phân biệt: Taoist cultivation nhấn mạnh vào thực hành tâm linh và luyện khí công trong Đạo giáo để đạt được sự bất tử. Ví dụ: Taoist cultivation involves meditation, breathing techniques, and inner alchemy. (Tu luyện theo Đạo giáo bao gồm thiền định, kỹ thuật hít thở và luyện nội đan.) check Spiritual ascension – Thăng hoa tinh thần Phân biệt: Spiritual ascension mô tả sự tiến bộ về mặt tinh thần, có thể liên quan đến việc đạt đến trạng thái bất tử. Ví dụ: Many believe that spiritual ascension leads to enlightenment and immortality. (Nhiều người tin rằng thăng hoa tinh thần dẫn đến giác ngộ và sự bất tử.)