VIETNAMESE

thân thương

thân mến, dễ mến

word

ENGLISH

Endearing

  
ADJ

/ɪnˈdɪərɪŋ/

Beloved, cherished

Thân thương là biểu thị sự gần gũi, yêu mến và quý trọng.

Ví dụ

1.

Nụ cười của cô ấy thật thân thương với mọi người cô gặp.

Her smile was so endearing to everyone she met.

2.

Những cử chỉ thân thương của anh ấy đã chinh phục đám đông.

His endearing gestures won over the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Endearing nhé! check Charming – Quyến rũ Phân biệt: Charming giống Endearing, nhưng tập trung vào sự thu hút do tính cách hoặc ngoại hình. Ví dụ: Her charming smile won everyone’s heart. (Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chiếm được trái tim của mọi người.) check Adorable – Đáng yêu Phân biệt: Adorable tương tự Endearing, nhưng thường dùng để miêu tả sự đáng yêu dễ thương. Ví dụ: The puppy’s playful antics were simply adorable. (Những trò nghịch ngợm của chú chó con thật đáng yêu.) check Lovable – Dễ mến Phân biệt: Lovable đồng nghĩa với Endearing, nhưng thường ám chỉ những phẩm chất khiến người khác yêu mến. Ví dụ: His honest nature made him lovable to everyone. (Bản tính chân thật của anh ấy khiến mọi người đều yêu mến.) check Heartwarming – Làm ấm lòng Phân biệt: Heartwarming tương tự Endearing, nhưng nhấn mạnh vào cảm xúc tích cực mà điều đó mang lại. Ví dụ: The heartwarming story of their reunion moved everyone. (Câu chuyện cảm động về cuộc đoàn tụ của họ đã làm ấm lòng mọi người.)