VIETNAMESE

mớ tài liệu

tập tài liệu

word

ENGLISH

pile of documents

  
NOUN

/paɪl əv ˈdɒkjʊmənts/

stack of papers

“Mớ tài liệu” là một tập hợp nhiều giấy tờ, văn bản được sắp xếp hoặc chất đống không theo trật tự.

Ví dụ

1.

Luật sư đã xem xét mớ tài liệu cho vụ án.

The lawyer reviewed a pile of documents for the case.

2.

Sắp xếp mớ tài liệu mất hàng giờ đồng hồ.

Organizing the pile of documents took hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pile of documents nhé! check Stack of documents – Chồng tài liệu Phân biệt: Stack of documents nhấn mạnh tài liệu được xếp gọn gàng, khác với pile of documents vốn có thể ngổn ngang. Ví dụ: He left a stack of documents on the desk for signature. (Anh ấy để một chồng tài liệu trên bàn để ký.) check Heap of papers – Đống giấy tờ Phân biệt: Heap of papers gợi hình ảnh lộn xộn hơn pile of documents, thường không theo thứ tự. Ví dụ: There’s a heap of papers waiting to be sorted. (Có một đống giấy tờ đang chờ được phân loại.) check Bundle of files – Tập hồ sơ Phân biệt: Bundle of files là nhiều hồ sơ được gom lại, thường được buộc hoặc gộp thành tập, khác với pile là xếp chồng tự nhiên. Ví dụ: She handed over a bundle of files to the administrator. (Cô ấy đưa một tập hồ sơ cho nhân viên hành chính.)