VIETNAMESE

từ phái sinh

từ phát sinh, từ biến thể

word

ENGLISH

derivative

  
NOUN

/dɪˈrɪvətɪv/

offshoot, byproduct

Từ phái sinh là từ được tạo ra từ một từ gốc thông qua các quy tắc ngữ pháp hoặc hình vị học.

Ví dụ

1.

"Happiness" là từ phái sinh của "happy".

"Happiness" is a derivative of "happy".

2.

Từ phái sinh làm phong phú ngôn ngữ.

Derivatives enrich language.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Derivative nhé! check Imitative – Bắt chước Phân biệt: Imitative chỉ việc sao chép hoặc bắt chước một cái gì đó, có thể là trong sáng tạo hoặc tác phẩm. Derivative thường nhấn mạnh rằng một tác phẩm không hoàn toàn mới mẻ, mà dựa trên hoặc lấy cảm hứng từ cái gì đó trước đó. Ví dụ: His imitative art was inspired by classical works. (Nghệ thuật bắt chước của anh ấy được lấy cảm hứng từ các tác phẩm cổ điển.) check Secondary – Phụ thuộc, thứ yếu Phân biệt: Secondary nhấn mạnh tính chất phụ thuộc vào một cái gì đó đã có trước đó, có thể không quan trọng bằng cái gốc. Derivative có thể không chỉ là thứ yếu mà còn có thể chỉ là sự tiếp nối hoặc biến tấu của cái cũ. Ví dụ: The secondary sources were based on primary research. (Các nguồn thứ yếu được xây dựng dựa trên nghiên cứu chính.) check Adapted – Được điều chỉnh Phân biệt: Adapted ám chỉ sự thay đổi hoặc điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp hơn với mục đích mới. Derivative mang hàm ý về sự sao chép hoặc bắt chước, nhưng adapted có thể nhấn mạnh sự thay đổi hoặc chỉnh sửa trong quá trình chuyển hóa. Ví dụ: The movie was adapted from the bestselling novel. (Bộ phim được chuyển thể từ cuốn tiểu thuyết bán chạy.)