VIETNAMESE

không biết từ lúc nào

không rõ lúc nào, chẳng biết từ bao giờ

word

ENGLISH

don’t know when

  
PHRASE

/doʊnt noʊ wɛn/

unaware of when, not sure of when

Từ “không biết từ lúc nào” diễn tả sự không rõ thời điểm bắt đầu của một sự việc.

Ví dụ

1.

Tôi không biết từ lúc nào truyền thống này bắt đầu.

I don’t know when this tradition began.

2.

Cô ấy không biết từ lúc nào mình làm mất chìa khóa.

She doesn’t know when she lost her keys.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ when khi nói hoặc viết nhé! check when + clause (time conjunction) - Khi (liên từ chỉ thời gian) Ví dụ: He was surprised when he saw her there. (Anh ấy đã ngạc nhiên khi nhìn thấy cô ấy ở đó.) check When...? (question adverb) - Khi nào...? (trạng từ nghi vấn) Ví dụ: When does the next train to Hanoi leave? (Khi nào chuyến tàu tiếp theo đi Hà Nội khởi hành?) check noun + when + clause (defining relative clause) - ...là lúc mà... (mệnh đề quan hệ xác định thời gian) Ví dụ: Do you remember the time when we went camping together? (Bạn có nhớ cái lần mà chúng ta đi cắm trại cùng nhau không?) check ..., when + clause (non-defining relative clause) - ..., khi đó... (mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin) Ví dụ: I visited my grandparents last weekend, when they were celebrating their anniversary. (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước, khi đó họ đang kỷ niệm ngày cưới.)