VIETNAMESE
tư liệu sản xuất
công cụ sản xuất, tài sản sản xuất
ENGLISH
means of production
/miːnz əv prəˈdʌkʃən/
production tools, industrial assets
“Tư liệu sản xuất” là các công cụ, thiết bị hoặc nguyên liệu được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
Ví dụ
1.
Tư liệu sản xuất rất cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế trong các xã hội công nghiệp hóa.
The means of production are essential for economic growth in industrialized societies.
2.
Khái niệm này là trung tâm của lý thuyết kinh tế Marxist.
This concept is central to Marxist economic theory.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ production nhé!
Produce (verb) - Sản xuất
Ví dụ:
Factories produce goods using various means of production.
(Các nhà máy sản xuất hàng hóa bằng nhiều phương tiện sản xuất khác nhau.)
Production (noun) - Sự sản xuất
Ví dụ:
The means of production determine the output capacity.
(Phương tiện sản xuất quyết định năng suất đầu ra.)
Productive (adjective) - Có năng suất
Ví dụ:
The productive methods improved efficiency significantly.
(Các phương pháp sản xuất có năng suất đã cải thiện hiệu quả đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết