VIETNAMESE

tứ khoái

bốn niềm vui cơ bản

word

ENGLISH

four pleasures

  
NOUN

/fɔːr ˈplɛʒ.ərz/

basic joys

“Tứ khoái” là cụm từ dân gian chỉ bốn niềm vui cơ bản của con người: ăn, uống, ngủ, nghỉ.

Ví dụ

1.

Tứ khoái biểu trưng cho những niềm vui giản đơn của cuộc sống.

The four pleasures symbolize life’s simple joys.

2.

Tận hưởng tứ khoái được coi là cách để trân trọng cuộc sống.

Enjoying the four pleasures is seen as a way to appreciate life.

Ghi chú

Từ Tứ khoái là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan đến niềm vui cơ bản của con người nhé! check Basic Pleasures - Những niềm vui cơ bản Ví dụ: Eating and sleeping are considered Basic Pleasures in human life. (Ăn uống và ngủ nghỉ được coi là những niềm vui cơ bản trong cuộc sống con người.) check Four Fundamental Enjoyments - Bốn niềm vui căn bản Ví dụ: In Vietnamese folklore, Four Fundamental Enjoyments are linked to daily satisfaction. (Trong văn hóa dân gian Việt Nam, Tứ khoái gắn liền với sự thỏa mãn hàng ngày.) check Simple Delights - Những thú vui giản dị Ví dụ: Enjoying good food and rest are part of life’s Simple Delights. (Tận hưởng đồ ăn ngon và nghỉ ngơi là một phần của những thú vui giản dị trong cuộc sống.) check Bodily Needs - Nhu cầu thể chất Ví dụ: Meeting our Bodily Needs contributes to a sense of well-being. (Đáp ứng nhu cầu thể chất giúp con người cảm thấy khỏe mạnh và thoải mái hơn.)