VIETNAMESE
từ kết hợp
cụm từ cố định, cụm kết hợp
ENGLISH
collocation
/ˌkɒləˈkeɪʃən/
fixed phrase
Từ kết hợp là từ chỉ tồn tại trong sự kết hợp với từ khác để tạo nghĩa.
Ví dụ
1.
"Make a decision" là một từ kết hợp.
"Make a decision" is a collocation.
2.
Hiểu từ kết hợp là rất quan trọng.
Understanding collocations is important.
Ghi chú
Từ Collocation là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và học từ vựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Natural combination – Cách kết hợp tự nhiên
Ví dụ:
A collocation is a natural combination of words frequently used together.
(Từ kết hợp là sự kết hợp từ ngữ tự nhiên thường xuyên xuất hiện cùng nhau.)
Fixed expression – Cụm từ cố định
Ví dụ:
Collocations often form fixed expressions that sound more native.
(Từ kết hợp thường tạo nên cụm từ cố định nghe tự nhiên hơn.)
Verb-noun pairing – Cặp động từ-danh từ
Ví dụ:
“Make a decision” is a typical verb-noun pairing collocation.
(“Make a decision” là một cặp động từ-danh từ điển hình trong từ kết hợp.)
Language fluency – Độ trôi chảy ngôn ngữ
Ví dụ:
Mastering collocations improves language fluency significantly.
(Thành thạo từ kết hợp giúp tăng đáng kể độ trôi chảy khi sử dụng ngôn ngữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết