VIETNAMESE
Tụ họp
gặp gỡ
ENGLISH
Gather together
/ˈɡæðər təˈɡɛðə/
Meet
Tụ họp là tập hợp hoặc gặp gỡ với nhau ở một nơi.
Ví dụ
1.
Gia đình tụ họp để họp mặt.
The family gathered together for a reunion.
2.
Vui lòng tụ họp tại địa điểm đã thỏa thuận.
Please gather together at the agreed location.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gather khi nói hoặc viết nhé!
Gather for a meeting - Tụ họp cho một cuộc họp
Ví dụ:
The staff gathered for a meeting to discuss the new project.
(Nhân viên tụ họp cho cuộc họp đánh giá hàng tháng.)
Gather for an event - Tụ họp cho một sự kiện
Ví dụ:
Hundreds gathered for an event to celebrate the festival.
(Hàng trăm người tụ họp cho lễ hội thường niên.)
Gather support - Huy động sự ủng hộ
Ví dụ:
The candidate gathered support from various communities.
(Ứng viên huy động sự ủng hộ từ các cộng đồng khác nhau.)
Gather evidence - Thu thập bằng chứng
Ví dụ:
Investigators gathered evidence to build the case.
(Các điều tra viên thu thập bằng chứng để xây dựng vụ án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết