VIETNAMESE

tụ gốm

tụ điện gốm, tụ ceramic

word

ENGLISH

ceramic capacitor

  
NOUN

/səˈræmɪk kəˈpæsɪtər/

disc capacitor, ceramic disk

“Tụ gốm” là tụ điện làm từ vật liệu gốm, dùng trong các mạch điện tử để lưu trữ năng lượng hoặc lọc tín hiệu.

Ví dụ

1.

Tụ gốm được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện tử tần số cao.

The ceramic capacitor is widely used in high-frequency electronic circuits.

2.

Tụ gốm này cung cấp hiệu suất ổn định trong các nhiệt độ khác nhau.

This capacitor provides stable performance under varying temperatures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Ceramic nhé! check Ceramic (Adjective) - Thuộc về gốm sứ Ví dụ: Ceramic capacitors are commonly used in electronic circuits. (Tụ gốm thường được sử dụng trong các mạch điện tử.) check Ceramics (Noun) - Ngành gốm sứ, các sản phẩm gốm sứ Ví dụ: Ceramics are valued for their durability and insulation properties. (Gốm sứ được đánh giá cao nhờ độ bền và tính cách điện.) check Ceramize (Verb) - Biến thành gốm Ví dụ: The material was ceramized for increased heat resistance. (Vật liệu được biến thành gốm để tăng khả năng chịu nhiệt.)