VIETNAMESE

gôm

cục tẩy, gôm tẩy

word

ENGLISH

eraser

  
NOUN

/ɪˈreɪzər/

-

“Gôm” là vật dụng dùng để tẩy xóa dấu vết của bút chì, bút mực hoặc các vết bẩn.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng gôm để xóa những vết bút chì.

She used an eraser to remove the pencil marks.

2.

Gôm có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.

Erasers come in different shapes and sizes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ eraser nhé! check Erase (verb) - Xóa bỏ Ví dụ: He tried to erase all the mistakes from the whiteboard. (Anh ấy cố gắng xóa tất cả các lỗi sai trên bảng trắng.) check Erasable (adjective) - Có thể xóa được Ví dụ: This pen uses erasable ink, so you can correct your mistakes easily. (Chiếc bút này dùng mực có thể xóa được , nên bạn có thể dễ dàng sửa lỗi.) check Erasure (noun) - Sự xóa bỏ Ví dụ: The erasure of old files freed up space on the computer. (Việc xóa bỏ các tệp cũ đã giúp giải phóng không gian trên máy tính.)