VIETNAMESE

ứng dụng thực tiễn

word

ENGLISH

practical application

  
NOUN

/ˈpræktɪkəl ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ứng dụng thực tiễn là việc sử dụng lý thuyết hoặc kiến thức vào các tình huống thực tế.

Ví dụ

1.

Lý thuyết này có các ứng dụng thực tiễn trong kỹ thuật.

The theory has practical applications in engineering.

2.

Ứng dụng thực tiễn của công nghệ này rất rộng rãi.

Practical applications of this technology are vast.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của practical nhé! check Pragmatic - Thực dụng Phân biệt: Pragmatic nhấn mạnh đến cách tiếp cận thực tế và hiệu quả trong giải quyết vấn đề, không bị chi phối bởi lý thuyết hay cảm xúc, khác với practical vốn rộng nghĩa hơn. Ví dụ: The engineer offered a pragmatic solution to reduce production costs. (Kỹ sư đã đưa ra một giải pháp thực dụng để giảm chi phí sản xuất.) check Functional - Có chức năng Phân biệt: Functional mô tả thứ gì đó hoạt động tốt và phục vụ mục đích sử dụng, nhưng không nhất thiết mang tính ứng dụng rộng như practical. Ví dụ: The design of the shelter is highly functional in disaster areas. (Thiết kế của nơi trú ẩn rất hữu dụng ở khu vực thiên tai.) check Applicable - Có thể áp dụng Phân biệt: Applicable chỉ điều gì đó có thể được áp dụng trong một tình huống cụ thể, thiên về tính phù hợp hơn là tính thực tiễn trong hành động như practical. Ví dụ: These rules are not applicable to children under five. (Những quy tắc này không áp dụng cho trẻ dưới năm tuổi.)