VIETNAMESE

từ đứng sau

từ tiếp sau, từ liền sau

word

ENGLISH

following word

  
NOUN

/ˈfɒləʊɪŋ wɜːrd/

succeeding word

Từ đứng sau là từ xuất hiện ở vị trí sau trong cụm từ hoặc câu.

Ví dụ

1.

Từ đứng sau giải thích ý nghĩa.

The following word explains the meaning.

2.

Hãy luôn kiểm tra từ đứng sau.

Always check the following word.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Following word nhé! check Subsequent word – Từ tiếp theo Phân biệt: Subsequent word chỉ từ xuất hiện sau một từ nào đó trong một chuỗi từ. Following word có thể chỉ ngay từ phía sau một từ cụ thể, thường trong một ngữ cảnh câu nhất định. Ví dụ: The subsequent word clarified the meaning. (Từ tiếp theo làm rõ nghĩa.) check Next word – Từ tiếp theo Phân biệt: Next word là từ gần nhất tiếp theo trong một dãy từ, tương đương với following word. Tuy nhiên, next word có thể mang tính thời gian hoặc sự tiếp nối tức thời hơn. Ví dụ: He hesitated before saying the next word. (Anh ấy ngần ngại trước khi nói từ tiếp theo.) check Succeeding word – Từ kế tiếp Phân biệt: Succeeding word là từ được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự kế tiếp trong một chuỗi, có thể là theo chiều thời gian hoặc theo trật tự từ. Following word cũng có nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ ngay lập tức. Ví dụ: The succeeding word made the sentence clearer. (Từ kế tiếp làm câu trở nên rõ ràng hơn.)