VIETNAMESE

sự tự động hóa

word

ENGLISH

automation

  
NOUN

/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Sự tự động hóa là việc sử dụng các hệ thống tự động để điều khiển quy trình và thiết bị.

Ví dụ

1.

Sự tự động hóa tăng năng suất trong sản xuất.

Automation increases productivity in manufacturing.

2.

Nhà máy đầu tư vào tự động hóa để giảm chi phí.

The factory invested in automation to reduce costs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ automation nhé! check Automate (verb) – tự động hóa Ví dụ: They want to automate the entire process. (Họ muốn tự động hóa toàn bộ quy trình) check Automatic (adjective) – tự động Ví dụ: This car has an automatic transmission. (Chiếc xe này có hộp số tự động) check Automated (adjective) – được tự động hóa Ví dụ: The factory uses automated machines for production. (Nhà máy sử dụng máy móc tự động hóa để sản xuất) check Automatically (adverb) – một cách tự động Ví dụ: The doors close automatically after 10 seconds. (Cánh cửa đóng lại một cách tự động sau 10 giây)