VIETNAMESE

từ đơn

từ đơn lẻ, từ độc lập

word

ENGLISH

single word

  
NOUN

/ˈsɪŋɡl wɜːrd/

-

Từ đơn là từ chỉ bao gồm một tiếng, không phải từ ghép hay cụm từ.

Ví dụ

1.

Một từ đơn có thể truyền đạt ý nghĩa sâu sắc.

A single word can convey deep meaning.

2.

Hãy dùng từ đơn thay vì cụm từ.

Use a single word instead of a phrase.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Single word nhé! check One word – Một từ Phân biệt: One word là cách nói đơn giản để chỉ một từ duy nhất, tương đương với single word. Tuy nhiên, one word có thể được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể như khi nhấn mạnh hoặc mô tả sự đơn giản. Ví dụ: She gave an answer in one word. (Cô ấy trả lời chỉ bằng một từ.) check Term – Thuật ngữ Phân biệt: Term là từ dùng để chỉ các từ chuyên môn hoặc thuật ngữ trong các lĩnh vực cụ thể. Single word là cách nói chung, có thể bao hàm mọi loại từ. Ví dụ: This is a term used in biology. (Đây là một thuật ngữ dùng trong sinh học.) check Lexeme – Đơn vị ngữ pháp Phân biệt: Lexeme là thuật ngữ trong ngữ pháp chỉ một từ cơ bản, không thay đổi dưới các dạng khác. Single word có thể dùng để chỉ mọi loại từ, không phân biệt ngữ pháp. Ví dụ: A lexeme can have multiple forms. (Một đơn vị ngữ pháp có thể có nhiều dạng khác nhau.)