VIETNAMESE

sự đánh giá

phê bình, nhận xét, nhận định

ENGLISH

evaluation

  
NOUN

/ɪˌvæljuˈeɪʃən/

assessment

Đánh giá thường đề cập đến quá trình đánh giá, đo lường hoặc đánh giá giá trị, chất lượng hoặc hiệu quả của một cái gì đó. Nó có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như giáo dục, tâm lý học, kinh tế và công nghệ.

Ví dụ

1.

Đề án mới vẫn đang chờ được đánh giá.

The new scheme is still under evaluation.

2.

Chúng tôi cần đưa ra đánh giá thích hợp cho hệ thống mới.

We need to make a proper evaluation of the new system.

Ghi chú

Một vài danh từ được dùng để chỉ sự tranh luận trong tiếng Anh:

- evaluation: sự đánh giá

- judgement: sự phán xét

- criticism: sự chỉ trích

- concession: sự nhượng bộ

- agreement: sự thỏa thuận