VIETNAMESE
từ bỏ
bỏ cuộc
ENGLISH
give up
/gɪv ʌp/
surrender
Từ bỏ là không tiếp tục làm điều gì đó nữa.
Ví dụ
1.
Sau mười phút cố gắng tìm câu trả lời, tôi đã từ bỏ.
After ten minutes of trying to find the answer, I gave up.
2.
Tôi không bao giờ từ bỏ theo đuổi ước mơ của mình.
I never gave up on pursuing my dreams.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh với ý nghĩa là “từ bỏ” nha!
- surrender (đầu hàng)
- submit (to) (nộp mình cho)
- relinquish (buông bỏ)
- give up (bỏ)
- drop (buông xuôi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết