VIETNAMESE

bên ngoài

phía ngoài

word

ENGLISH

Outside

  
PHRASE

/ˌaʊtˈsaɪd/

exterior

“Bên ngoài” là vị trí ở phía ngoài của một vật hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ đang chơi bên ngoài ngôi nhà.

The kids are playing outside the house.

2.

Anh ấy để giày bên ngoài cửa.

He left his shoes outside the door.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Outside nhé! check Think outside the box – Suy nghĩ sáng tạo, ngoài khuôn khổ, tìm ra giải pháp sáng tạo. Ví dụ: Successful entrepreneurs always think outside the box. (Những doanh nhân thành công luôn suy nghĩ sáng tạo ngoài khuôn khổ.) check On the outside looking in – Người ngoài cuộc, không thuộc về, diễn tả cảm giác bị loại trừ khỏi một nhóm hoặc tình huống. Ví dụ: She always felt like she was on the outside looking in at social events. (Cô ấy luôn cảm thấy như một người ngoài cuộc tại các sự kiện xã hội.) check Outside chance – Cơ hội rất thấp nhưng vẫn có thể xảy ra Ví dụ: There’s an outside chance we could still win this match. (Vẫn có một cơ hội nhỏ rằng chúng ta có thể thắng trận đấu này.)