VIETNAMESE
thế giới bên ngoài
thế giới ngoài kia
ENGLISH
Outside world
/ˈaʊtsaɪd wɜːld/
External world
“Thế giới bên ngoài” là không gian bên ngoài môi trường sống hiện tại.
Ví dụ
1.
Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của sự cô lập với thế giới bên ngoài.
Scientists study the effects of isolation from the outside world.
2.
Khám phá mở ra những bí ẩn của thế giới bên ngoài.
Exploration opens doors to the mysteries of the outside world.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outside world nhé!
Real World – Thế giới thực
Phân biệt:
Real World ám chỉ môi trường sống ngoài không gian ảo, nơi các sự kiện và hoạt động diễn ra theo những quy luật tự nhiên và xã hội.
Ví dụ:
After a long stay online, she was eager to reconnect with the real world.
(Sau một thời gian dài ở không gian ảo, cô ấy háo hức muốn kết nối lại với thế giới thực.)
External World – Thế giới bên ngoài
Phân biệt:
External World chỉ phần bên ngoài của môi trường cá nhân, nơi tự nhiên và xã hội cùng tồn tại.
Ví dụ:
Stepping outside, he was struck by the beauty of the external world in spring.
(Khi bước ra ngoài, anh ấy đã bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của thế giới bên ngoài vào mùa xuân.)
Ambient World – Môi trường xung quanh
Phân biệt:
Ambient World dùng để chỉ không gian và điều kiện sống bên ngoài, bao gồm cả yếu tố tự nhiên và nhân tạo.
Ví dụ:
Urban planners must consider the impact of the ambient world on community well-being.
(Các nhà quy hoạch đô thị phải cân nhắc tác động của môi trường xung quanh đến sức khỏe cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết