VIETNAMESE
bên kia
đối diện
ENGLISH
Across
/əˈkrɒs/
opposite
“Bên kia” là vị trí đối diện, ở phía bên kia của một vật hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
Họ sống ở bên kia sông.
They live across the river.
2.
Cô ấy vẫy tay chào bạn bên kia đường.
She waved to her friend across the street.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Across nhé!
Come across – Tình cờ gặp hoặc để lại ấn tượng
Ví dụ:
I came across an old friend while shopping.
(Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang mua sắm.)
Get across – Truyền đạt ý tưởng hoặc thông điệp thành công
Ví dụ:
He struggled to get his point across during the debate.
(Anh ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.)
Cut across – Đi đường tắt, đi xuyên qua để rút ngắn khoảng cách hoặc tiết kiệm thời gian.
Ví dụ:
We can cut across the park to get there faster.
(Chúng ta có thể đi xuyên qua công viên để đến đó nhanh hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết