VIETNAMESE

bên kia đường

đối diện đường

word

ENGLISH

Across the street

  
PHRASE

/əˈkrɒs ðə striːt/

opposite side

“Bên kia đường” là vị trí ở phía đối diện của con đường.

Ví dụ

1.

Cô ấy vẫy tay chào bạn bên kia đường.

She waved to her friend across the street.

2.

Có một tiệm bánh bên kia đường.

There is a bakery across the street.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Across nhé! check Come across – Tình cờ gặp hoặc để lại ấn tượng Ví dụ: I came across an old friend while shopping. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang mua sắm.) check Get across – Truyền đạt ý tưởng hoặc thông điệp thành công Ví dụ: He struggled to get his point across during the debate. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.) check Cut across – Đi đường tắt, đi xuyên qua để rút ngắn khoảng cách hoặc tiết kiệm thời gian. Ví dụ: We can cut across the park to get there faster. (Chúng ta có thể đi xuyên qua công viên để đến đó nhanh hơn.)