VIETNAMESE

Truyền tải thông tin

chia sẻ thông tin

word

ENGLISH

Communicate information

  
VERB

/kəˈmjuːnɪkeɪt ˌɪnfəˈmeɪʃən/

Disseminate

Truyền tải thông tin là chia sẻ dữ liệu hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Báo cáo truyền tải thông tin quan trọng đến đội.

The report communicated critical information to the team.

2.

Vui lòng truyền tải thông tin một cách rõ ràng và chính xác.

Please communicate information clearly and accurately.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Information khi nói hoặc viết nhé! checkShare information - Chia sẻ thông tin Ví dụ: The team shared information during the weekly meeting. (Nhóm chia sẻ thông tin trong cuộc họp hàng tuần.) checkGather information - Thu thập thông tin Ví dụ: The researchers gathered information from various sources. (Các nhà nghiên cứu thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.) checkAccess information - Truy cập thông tin Ví dụ: Students can access information through the online library. (Học sinh có thể truy cập thông tin qua thư viện trực tuyến.)

checkStore information - Lưu trữ thông tin Ví dụ: The database stores information securely. (Cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin một cách an toàn.)